Thực đơn
Asian Club Championship 2000–01 Vòng đầu tiênĐội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Al-Hilal | 2–1 | Al-Karamah | 2–1 | 0–0 |
Al Ramtha | 2–3 | Al-Salmiya | 0–1 | 2–2 |
Al-Ahli | 0–1 | Al-Ahli | 0–1 | 0–0 |
Al-Ansar | w/o1 | Al-Ittihad Jeddah | ||
Al-Zawraa | 2–5 | Al-Ain | 2–1 | 0–4 |
Al-Wakra | 3–9 | Persepolis | 2–4 | 1–5 |
FC Irtysh | 5–2 | Nisa Aşgabat | 3–1 | 2–1 |
Varzob Dushanbe | w/o2 | FC Dustlik |
1 Al-Ansar rút lui.
2 FC Dustlik đã không xuất hiện cho trận lượt đi ở Dushanbe do nội chiến ở Tajikistan; họ đã bị loại khỏi giải đấu và bị phạt 10.000 đô la.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Polícia de Segurança Pública | 0–11 | Home United | 0–5 | 0–6 |
PSM Makassar | 4–1 | Sông Lam Nghệ An | 0–0 | 4–1 |
Thực đơn
Asian Club Championship 2000–01 Vòng đầu tiênLiên quan
Asiana Airlines Asian F Asian Club Championship 1985–86 Asian Idol Asian Club Championship 1994–95 Asian Club Championship 1986 Asian Club Championship 1997–98 Asian Club Championship 1990–91 Asian Club Championship 1988–89 Asian Club Championship 1993–94Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Asian Club Championship 2000–01 http://www.rsssf.com/tablesa/ascup01.html